Sự khác biệt giữa các loại PP là gì?
Sự khác biệt giữa các loại PP là gì?
Polypropylene (PP) là một loại nhựa nhiệt dẻo kết tinh cứng được sử dụng trong các vật dụng hàng ngày. Có nhiều loại PP khác nhau: homopolymer, copolymer, impact, v.v. Các tính chất cơ học, vật lý và hóa học của nó hoạt động tốt trong các ứng dụng khác nhau, từ ô tô, y tế đến đóng gói.
Polypropylene là gì?
Polypropylene được sản xuất từ monome propen (hoặc propylene). Nó là một loại nhựa hydrocacbon mạch thẳng. Công thức hóa học của polypropylene là (C3H6) n. PP là một trong những loại nhựa rẻ nhất hiện nay và nó có tỷ trọng thấp nhất trong số các loại nhựa hàng hóa. Sau khi trùng hợp, PP có thể tạo thành ba cấu trúc chuỗi cơ bản tùy thuộc vào vị trí của các nhóm metyl:
Atactic (aPP): Sự sắp xếp nhóm metyl (CH3) không đều
Isotactic (iPP): Các nhóm metyl (CH3) sắp xếp ở một phía của mạch cacbon
Syndiotactic (sPP): Sự sắp xếp nhóm metyl (CH3) xen kẽ
PP thuộc họ polyme polyolefin và là một trong ba loại polyme được sử dụng nhiều nhất hiện nay. Polypropylene có các ứng dụng — cả nhựa và sợi — trong ngành công nghiệp ô tô, ứng dụng công nghiệp, hàng tiêu dùng và thị trường đồ nội thất.
Sự khác biệt giữa các loại Polypropylene
Homopolyme và copolyme là hai loại polypropylene chính có sẵn trên thị trường.
PP Homo (PPH-Propylene homopolymer)
Propylene homopolymer là loại có mục đích chung được sử dụng rộng rãi nhất. Nó chỉ chứa propylen monome ở dạng rắn bán tinh thể. Các ứng dụng chính bao gồm đóng gói, dệt may, chăm sóc sức khỏe, đường ống, ô tô và các ứng dụng điện.
PP Copo (PPC-Polypropylene copolymer)
Polypropylene copolymer được chia thành copolyme ngẫu nhiên và copolyme khối được tạo ra bằng cách trùng hợp propen và etan:
PP Random (PPR-Propylene random copolymer)
Propylene random copolymer được sản xuất bằng cách trùng hợp etilen và propen với nhau. Nó có các đơn vị etilen, thường lên đến 6% khối lượng, được kết hợp ngẫu nhiên trong các chuỗi polypropylene. Các polyme này linh hoạt và rõ ràng về mặt quang học, làm cho chúng thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ trong suốt và cho các sản phẩm yêu cầu bề ngoài tuyệt vời.
PP Block (PPB-Propylene block copolyme)
Propylene block copolymer chứa hàm lượng etilen cao hơn (từ 5 đến 15%). Nó có các đơn vị đồng monome được sắp xếp theo một khuôn mẫu (hoặc các khối) thông thường. Cấu trúc thông thường làm cho nhựa nhiệt dẻo cứng hơn và ít giòn hơn so với đồng polyme ngẫu nhiên. Các polyme này thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao, chẳng hạn như các ứng dụng công nghiệp.
Một loại polypropylene khác là impact copolymer. Một homopolyme propylen chứa pha đồng trùng hợp ngẫu nhiên propylen trộn lẫn có hàm lượng etylen từ 45-65% được gọi là PP impact copolymer. Impact copolymers chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng đóng gói, đồ gia dụng, phim ảnh và đường ống, cũng như trong các phân khúc ô tô và điện.
So sánh Polypropylene Homopolymer vs. Polypropylene Copolymer
Propylene homopolymer có tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao, và cứng hơn và mạnh hơn chất đồng trùng hợp. Những đặc tính này kết hợp với khả năng chống hóa chất tốt và khả năng hàn làm cho nó trở thành vật liệu được lựa chọn trong nhiều cấu trúc chống ăn mòn.
Polypropylene copolymer mềm hơn một chút nhưng có độ bền va đập tốt hơn. Nó cứng hơn và bền hơn homopolymer propylene. Nó có xu hướng có khả năng chống nứt ứng suất tốt hơn và độ dẻo dai ở nhiệt độ thấp hơn homopolymer với chi phí làm giảm một chút các đặc tính khác.